November 13, 2025
Người bảo vệ thầm lặng: Phân tích chuyên sâu về hệ thống chữa cháy bằng khí
Khi hỏa hoạn bùng phát trong một căn phòng chứa các máy chủ nhạy cảm, một kho lưu trữ quý giá hoặc một phòng điều khiển điện đầy thiết bị đắt tiền, nước không phải là chất chữa cháy lý tưởng. "Thiệt hại thứ cấp" do nước gây ra có thể tàn phá hơn cả chính đám cháy. Đây là lúc một hệ thống chữa cháy hiệu quả cao, sạch và không có cặn—hệ thống chữa cháy bằng khí—phát huy tác dụng.
![]()
I. Chữa cháy bằng khí là gì?
Chữa cháy bằng khí, như tên gọi, sử dụng các loại khí cụ thể hoặc hỗn hợp khí làm môi trường chữa cháy. Cơ chế cốt lõi của nó liên quan đến việc nhanh chóng giảm nồng độ oxy, làm mát vùng cháy hoặc làm gián đoạn phản ứng dây chuyền của quá trình cháy để dập tắt đám cháy một cách nhanh chóng. So với các hệ thống dựa trên nước truyền thống, ưu điểm lớn nhất của nó là "sạch"—nó không để lại cặn sau khi dập tắt, ngăn ngừa thiệt hại cho thiết bị điện tử, tài liệu, hiện vật và các tài sản có giá trị khác.
II. Cơ chế chữa cháy chính
1. Pha loãng oxy (Ngạt thở): Bằng cách bơm đầy khu vực được bảo vệ bằng một lượng lớn khí trơ, nó nhanh chóng làm giảm nồng độ oxy xuống dưới mức cần thiết để duy trì quá trình cháy (thường dưới 15%), khiến ngọn lửa bị "ngạt thở."
2. Ức chế hóa học (Phá vỡ chuỗi): Một số chất khí hóa học phân hủy ở nhiệt độ cao và phản ứng với các gốc tự do (ví dụ: H•, OH•) được tạo ra trong phản ứng cháy. Điều này làm gián đoạn phản ứng dây chuyền của quá trình cháy, dập tắt đám cháy một cách nhanh chóng. Đây là cơ chế chính cho Halon và các chất thay thế của chúng.
3. Làm mát: Một số loại khí trải qua quá trình thay đổi pha và hấp thụ nhiệt khi xả ra, hoặc sử dụng dung lượng nhiệt của chúng để hút năng lượng đáng kể từ vùng cháy, do đó làm giảm nhiệt độ của nó.
III. Các loại chất ức chế khí chính
Sự phát triển của các chất khí đã phát triển từ "hiệu quả nhưng gây hại cho môi trường" đến "thân thiện với môi trường và có thể áp dụng."
1. Khí trơ
Đại diện: IG-541 (52% Nitơ, 40% Argon, 8% CO2), IG-100 (100% Nitơ), IG-55 (50% Argon, 50% Nitơ)
Cơ chế: Chủ yếu dập tắt đám cháy bằng cách pha loãng oxy (ngạt thở). Một lượng nhỏ CO2 trong một số hỗn hợp cũng có thể kích thích hô hấp của con người, làm cho hệ thống tương đối an toàn cho người sử dụng.
Ưu điểm: Xanh, thân thiện với môi trường, không màu, không mùi, dễ kiếm và tương đối an toàn cho con người.
Nhược điểm: Yêu cầu nhiều bình chứa và đường ống có đường kính lớn vì phải thải ra một lượng khí đủ lớn để giảm oxy xuống mức tới hạn. Điều này đòi hỏi nhiều không gian hơn.
2. Ketone flo hóa (FK-5-1-12, Tên thương mại Novec 1230)
Cơ chế: Dập tắt đám cháy chủ yếu thông qua hấp thụ nhiệt mạnh (làm mát), với một thành phần ức chế hóa học nhỏ.
Ưu điểm:
-- Ngôi sao môi trường: Tiềm năng suy giảm tầng ozone (ODP) bằng không, Tiềm năng nóng lên toàn cầu (GWP=1) rất thấp và tuổi thọ trong khí quyển ngắn (5 ngày).
-- An toàn: NOAEL (Mức không quan sát thấy tác dụng phụ) của nó cao hơn nhiều so với nồng độ thiết kế, làm cho nó rất an toàn cho nhân viên.
-- Hiệu quả: Yêu cầu một lượng nhỏ chất, cần ít bình hơn nhiều so với hệ thống khí trơ.
Nhược điểm: Chi phí cao hơn.
3. Hydrofluorocarbon (HFC)
Đại diện: HFC-227ea (Heptafluoropropane), HFC-125, HFC-23
Cơ chế: Chủ yếu dập tắt đám cháy thông qua ức chế hóa học, mang lại hiệu quả rất cao.
Ưu điểm: Hiệu quả dập tắt cao, nồng độ thiết kế thấp, yêu cầu bình và đường ống tương đối nhỏ gọn. Công nghệ trưởng thành và được sử dụng rộng rãi.
Nhược điểm: Giá trị GWP cao (ví dụ: HFC-227ea có GWP là 3500). Chúng là khí nhà kính được kiểm soát theo Sửa đổi Kigali và sẽ phải đối mặt với việc giảm dần.
4. Carbon Dioxide (CO2)
Cơ chế: Tác động kép của sự ngạt thở nồng độ cao và làm mát.
Ưu điểm: Hiệu suất dập tắt tuyệt vời, chi phí thấp.
Nhược điểm quan trọng: Nồng độ thiết kế của nó vượt xa mức gây chết người đối với con người. Do đó, nó thường chỉ được sử dụng trong không gian không có người ở hoặc làm hệ thống ứng dụng cục bộ. Báo động âm thanh-hình ảnh nghiêm ngặt và độ trễ xả là bắt buộc trước khi xả để đảm bảo sơ tán nhân viên.
(Đã loại bỏ) Halon
Do tiềm năng làm suy giảm tầng ozone nghiêm trọng (ODP cao), Halon 1301 và 1211 đã bị cấm sản xuất trên toàn cầu bắt đầu từ năm 1994 (ngoại trừ một số mục đích thiết yếu nhất định). Việc tìm kiếm và quảng bá các chất thay thế Halon đã là một nhiệm vụ trọng tâm trong lĩnh vực chữa cháy bằng khí trong nhiều thập kỷ.
IV. Tiêu chuẩn & Quy chuẩn trong nước và quốc tế
Quốc tế:
lISO 14520 và NFPA 2001 là các tiêu chuẩn quốc tế có thẩm quyền nhất đối với hệ thống chữa cháy bằng chất làm sạch, được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu. Chúng cung cấp hướng dẫn chi tiết về thiết kế, lắp đặt, nghiệm thu và bảo trì hệ thống.
Trung Quốc:
lGB 50370 "Quy tắc thiết kế hệ thống chữa cháy bằng khí": Đây là tiêu chuẩn cơ bản để thiết kế hệ thống khí ở Trung Quốc, chi tiết các thông số thiết kế, ứng dụng và yêu cầu an toàn cho các hệ thống như HFC-227ea, IG-541 và các hệ thống khác.
lGB 50193 "Quy tắc thiết kế hệ thống chữa cháy bằng carbon dioxide": Đặc biệt dành cho hệ thống CO2.
lCác tiêu chuẩn quốc gia này kết hợp kinh nghiệm quốc tế đồng thời xem xét đầy đủ các thực hành kỹ thuật trong nước và các yêu cầu về an toàn phòng cháy chữa cháy.
V. Các lĩnh vực ứng dụng cốt lõi
Hệ thống chữa cháy bằng khí là "giải pháp tiêu chuẩn" cho các địa điểm quan trọng sau:
1. Phòng thông tin điện tử: Trung tâm dữ liệu, phòng máy chủ, phòng chuyển mạch mạng.
2. Lưu trữ quan trọng & Các di tích văn hóa: Thư viện, kho lưu trữ, bảo tàng.
3. Trung tâm điều khiển & điện: Trạm biến áp điện, phòng phân phối, trung tâm điều khiển công nghiệp.
4. Thiết bị công nghiệp có giá trị: ví dụ: máy CNC, dây chuyền sản xuất sơn.
5. Giàn khoan & Tàu ngoài khơi: Phòng máy, phòng điều khiển.
VI. Xu hướng và thách thức
1. Tính bền vững về môi trường: Với sự nhấn mạnh ngày càng tăng của toàn cầu về biến đổi khí hậu, các chất có GWP thấp (như Novec 1230, IG-541) sẽ trở thành xu hướng chủ đạo tuyệt đối, trong khi HFC có GWP cao sẽ dần bị hạn chế và thay thế.
2. Thông minh & Tích hợp: Các hệ thống ngày càng được tích hợp với Internet of Things (IoT) và các nền tảng dữ liệu lớn, cho phép giám sát từ xa, chẩn đoán thông minh, bảo trì dự đoán và khả năng tương tác với các hệ thống an toàn/an ninh phòng cháy chữa cháy khác.
3. Thiết kế chính xác: Sử dụng Động lực học chất lỏng tính toán (CFD) để mô phỏng các tình huống hỏa hoạn và sự phân tán khí cho phép đặt vòi phun chính xác hơn và đảm bảo nồng độ, cải thiện hiệu quả và giảm chi phí.
4. Phát triển chất mới: Các tổ chức và công ty nghiên cứu tiếp tục phát triển các chất chữa cháy mới thân thiện với môi trường hơn, an toàn hơn và tiết kiệm hơn.
![]()
Kết luận
Hệ thống chữa cháy bằng khí là một phần không thể thiếu của khuôn khổ bảo vệ phòng cháy chữa cháy hiện đại, đóng vai trò là "công cụ chính xác" để bảo vệ cơ sở hạ tầng quan trọng và di sản văn hóa. Từ Halon ban đầu đến các chất làm sạch xanh ngày nay, lịch sử phát triển của chúng là một câu chuyện về sự tiến bộ của con người trong việc tìm kiếm sự cân bằng giữa an toàn và bảo vệ môi trường. Việc hiểu và lựa chọn chính xác các hệ thống chữa cháy bằng khí là rất quan trọng để xây dựng một tương lai an toàn và bền vững hơn.